Có 4 kết quả:
会元 huì yuán ㄏㄨㄟˋ ㄩㄢˊ • 会员 huì yuán ㄏㄨㄟˋ ㄩㄢˊ • 會元 huì yuán ㄏㄨㄟˋ ㄩㄢˊ • 會員 huì yuán ㄏㄨㄟˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
provincial imperial examination graduate who ranked 1st in metropolitan examination (in Ming and Qing dynasties)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hội viên, thành viên
Từ điển Trung-Anh
member
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
provincial imperial examination graduate who ranked 1st in metropolitan examination (in Ming and Qing dynasties)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hội viên, thành viên
Từ điển Trung-Anh
member
Bình luận 0